iPad Gen 9 10.2'' (2021) 4G LTE tập hợp đầy đủ những điều đã làm bạn yêu thích dòng iPad từ trước đến nay. Bạn có thể làm việc, giải trí, sáng tạo, học tập và kết nối theo cách hiệu quả, thoải mái nhất trên iPad 10.2 .
Kết nối 4G và wifi tiện lợi
Khác với iPad 10.2 2021 wifi, phiên bản iPad 10.2 2021 4G hỗ trợ kết nối mạng di động 4G, nhờ đó người dùng có thể thoải mái sử dụng ở mọi lúc – mọi nơi mà không cần tìm nguồn phát wifi.
Tận hưởng nội dung thú vị hơn trên màn hình lớn
Một màn hình lớn tới 10.2 inch sẵn sàng truyền tải nội dung theo cách ấn tượng nhất. Chất lượng Retina sắc nét, độ chi tiết đáng kinh ngạc, màu sắc sống động và công nghệ True Tone điều chỉnh màn hình theo nhiệt độ màu của môi trường giúp hình ảnh luôn vô cùng hấp dẫn. Màn hình lớn giúp đôi mắt của bạn dễ chịu hơn, trải nghiệm xem mãn nhãn hơn, làm việc hiệu quả và giải trí thú vị hơn.
Chụp ảnh selfie và gọi video sắc nét
Camera trước iPad Gen 9 4G LTE được nâng cấp vượt bậc với độ phân giải lên tới 12MP và góc siêu rộng, cho chất lượng hình ảnh rõ nét, chụp ảnh selfie ấn tượng, ngay cả khi chụp cả nhóm bạn đông người. Hơn nữa, trong những cuộc gọi video, chế độ Sân khấu trung tâm còn có thể tự động điều chỉnh để bạn luôn đứng giữa khung hình. Ngoài ra, một camera trước độ nét cao còn rất hữu ích khi học tập hay họp mặt online.
iPad Gen 9 10.2'' (2021) 4G LTE sẽ là một chiếc máy tính bảng mạnh mẽ, thiết kế sang trọng cùng nhiều tính năng tiện dụng hỗ trợ bạn trong nhiều hoạt động. Bạn có thể dùng nó để học online, xem phim, thiết kế đồ họa,...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 10.2 inches |
Công nghệ màn hình | Liquid Retina |
Độ phân giải màn hình | 1620 x 2160 pixels |
Tính năng màn hình | Retina IPS LCD, 500 nits (typ) |
Camera sau | |
Camera sau | Camera góc siêu rộng 12MP |
Quay video | 1080p@25/30fps, 720p@120fps; gyro-EIS |
Vi xử lý & đồ họa | |
Chipset | Apple A13 Bionic (7 nm+) |
GPU | Apple GPU 4 nhân |
RAM & lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Thông số kỹ thuật | |
Pin | 32.4 Wh (~ 8600 mAh) |
Giao tiếp & kết nối | |
Thẻ SIM | Nano-SIM |
Hệ điều hành | iOS |
Jack tai nghe 3.5 | Có |
Công nghệ NFC | Không |
Hỗ trợ mạng | 4G |
Wi-Fi | Dual-bandWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | 250.6 x 174.1 x 7.5 mm |
Trọng lượng | 498 g |
Pin & công nghệ sạc | |
Công nghệ sạc | Sạc nhanh 20W |
Cổng sạc | Lightning |
Tiện ích khác | |
Cảm biến vân tay | Cảm biến vân tay trước màn hình |
Các loại cảm biến | Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Con quay hồi chuyển |